三角刮刀 sānjiǎo guādāo
volume volume

Từ hán việt: 【tam giác quát đao】

Đọc nhanh: 三角刮刀 (tam giác quát đao). Ý nghĩa là: dao gọt ba cạnh.

Ý Nghĩa của "三角刮刀" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

三角刮刀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dao gọt ba cạnh

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三角刮刀

  • volume volume

    - 九龙江 jiǔlóngjiāng 三角洲 sānjiǎozhōu

    - vùng châu thổ sông Cửu Long.

  • volume volume

    - sān jiǎo 裤衩 kùchǎ

    - quần xi-líp.

  • volume volume

    - 三角 sānjiǎo 刮刀 guādāo

    - dao gọt ba cạnh.

  • volume volume

    - 任意 rènyì 三角形 sānjiǎoxíng

    - Tam giác bất kì.

  • volume volume

    - chī le 三角 sānjiǎo bǐng

    - Anh ấy đã ăn ba miếng bánh.

  • volume volume

    - 三角形 sānjiǎoxíng 围能 wéinéng 计算出来 jìsuànchūlái

    - Chu vi của hình tam giác có thể tính được.

  • volume volume

    - 有人 yǒurén 刮胡刀 guāhúdāo 片扎 piànzhā dào 轮胎 lúntāi

    - Ai đó đã nhét lưỡi dao cạo vào lốp xe của cô ấy.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 两面三刀 liǎngmiànsāndāo de 家伙 jiāhuo 这个 zhègè 大嘴巴 dàzuǐba

    - mày là cái đồ hai mặt! Đồ nhiều chuyện!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Sān , Sàn
    • Âm hán việt: Tam , Tám , Tạm
    • Nét bút:一一一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MMM (一一一)
    • Bảng mã:U+4E09
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:đao 刀 (+0 nét)
    • Pinyin: Dāo
    • Âm hán việt: Đao
    • Nét bút:フノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:SH (尸竹)
    • Bảng mã:U+5200
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin: Guā
    • Âm hán việt: Quát
    • Nét bút:ノ一丨丨フ一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HRLN (竹口中弓)
    • Bảng mã:U+522E
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Giác 角 (+0 nét)
    • Pinyin: Gǔ , Jiǎo , Jué , Lù
    • Âm hán việt: Cốc , Giác , Giốc , Lộc
    • Nét bút:ノフノフ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NBG (弓月土)
    • Bảng mã:U+89D2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao