Đọc nhanh: 投弹器 (đầu đạn khí). Ý nghĩa là: máy thả bom.
投弹器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy thả bom
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 投弹器
- 气压 弹射器
- máy bắn ra bằng khí áp
- 一粒 子弹 就 能 要 人 性命
- Một viên đạn có thể tước đoạt mạng người.
- 投掷 手榴弹
- ném lựu đạn
- 他 在 练习 投弹
- Anh ấy đang tập ném bom.
- 两人 脾胃 相投
- hai người này tính tình hợp với nhau.
- 点射 由于 扣动 扳机 而 从 自动武器 中射出 的 一定 数量 的 子弹
- Điểm bắn là một số lượng đạn được bắn ra từ vũ khí tự động do lực kéo cò súng.
- 我们 应该 为了 统计 以 投资 更 精确 的 测量 器具
- Chúng ta nên vì thông kê mà đầu tư các công cụ đo lường chính xác hơn.
- 投资者 期待 市场 反弹
- Nhà đầu tư mong đợi thị trường tăng lại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
弹›
投›