Đọc nhanh: 遥控玩具汽车 (dao khống ngoạn cụ khí xa). Ý nghĩa là: Xe cộ đồ chơi điều khiển từ xa.
遥控玩具汽车 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xe cộ đồ chơi điều khiển từ xa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遥控玩具汽车
- 我 弟弟 喜欢 玩具 汽车
- Em trai tôi thích ô tô đồ chơi.
- 玩具 火车 的 客车 车厢 用 专门 的 挂钩 挂 上 了 机车
- Các khách hàng trên toa xe của chiếc xe lửa đồ chơi đã được treo lên đầu máy bằng móc treo đặc biệt.
- 小孩 在 遥 玩具
- Đứa trẻ đang lắc đồ chơi.
- 汽车 的 油门 踏板 是 我们 控制 汽车 最 直接 的 部分 之一
- Bàn đạp ga của ô tô là một trong những bộ phận trực tiếp kiểm soát ô tô của chúng ta.
- 你 可以 遥控 这辆 汽车
- Bạn có thể điều khiển chiếc xe này từ xa.
- 七路 公共汽车
- Xe buýt tuyến số bảy.
- 这个 工具 能 修理 汽车
- Công cụ này có thể sửa chữa ô tô.
- 轻微 的 触动 让 玩具车 前进
- Sự va chạm nhẹ làm cho xe đồ chơi di chuyển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
具›
控›
汽›
玩›
车›
遥›