播送 bō sòng
volume volume

Từ hán việt: 【bá tống】

Đọc nhanh: 播送 (bá tống). Ý nghĩa là: phát thanh; truyền thanh; phát tin; đưa tin. Ví dụ : - 播送音乐。 phát thanh âm nhạc. - 播送大风降温消息。 phát tin thời tiết hạ nhiệt độ, có gió lớn.

Ý Nghĩa của "播送" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

播送 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phát thanh; truyền thanh; phát tin; đưa tin

通过无线电或有线电向外传送

Ví dụ:
  • volume volume

    - 播送 bōsòng 音乐 yīnyuè

    - phát thanh âm nhạc

  • volume volume

    - 播送 bōsòng 大风 dàfēng 降温 jiàngwēn 消息 xiāoxi

    - phát tin thời tiết hạ nhiệt độ, có gió lớn.

So sánh, Phân biệt 播送 với từ khác

✪ 1. 播放 vs 播送

Giải thích:

Chủ thể động tác của "播放" và "播送" đều có thể là đài phát thanh, đài truyền hình...Nhưng đối tượng liên quan đến hai từ này không hoàn toàn giống nhau.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 播送

  • volume volume

    - 播送 bōsòng 音乐 yīnyuè

    - phát thanh âm nhạc

  • volume volume

    - 人们 rénmen yīn 战乱 zhànluàn ér 播迁 bōqiān 各地 gèdì

    - Mọi người di dời khắp nơi vì chiến tranh loạn lạc.

  • volume volume

    - 书店 shūdiàn 送来 sònglái de 碑帖 bēitiè 我留 wǒliú le 三本 sānběn

    - mấy quyển sách mẫu chữ do hiệu sách gửi biếu, tôi giữ lại ba quyển.

  • volume volume

    - 北京 běijīng 广播电台 guǎngbōdiàntái xiàng 全世界 quánshìjiè 播送 bōsòng 新闻 xīnwén

    - Đài phát thanh Bắc Kinh phát sóng tin tức đến toàn thế giới.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 播音 bōyīn 到此结束 dàocǐjiéshù

    - chương trình phát thanh hôm nay đến đây là kết thúc

  • volume volume

    - 播送 bōsòng 大风 dàfēng 降温 jiàngwēn 消息 xiāoxi

    - phát tin thời tiết hạ nhiệt độ, có gió lớn.

  • volume volume

    - rén 不再 bùzài shòu 命运 mìngyùn 播弄 bōnòng

    - con người không còn chịu sự chi phối của số mệnh nữa

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 广播节目 guǎngbōjiémù hěn 有趣 yǒuqù

    - Chương trình phát sóng hôm nay rất thú vị.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+12 nét)
    • Pinyin: Bō , Bǒ , Bò
    • Âm hán việt: , Bả
    • Nét bút:一丨一ノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QHDW (手竹木田)
    • Bảng mã:U+64AD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+6 nét)
    • Pinyin: Sòng
    • Âm hán việt: Tống
    • Nét bút:丶ノ一一ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YTK (卜廿大)
    • Bảng mã:U+9001
    • Tần suất sử dụng:Rất cao