Đọc nhanh: 遣返 (khiển phản). Ý nghĩa là: điều về; cho về; thả về. Ví dụ : - 遣返战俘。 thả tù binh.
遣返 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. điều về; cho về; thả về
遣送回到原来的地方
- 遣返 战俘
- thả tù binh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遣返
- 他们 会 把 他 遣 返回 多米尼加共和国 的
- Họ sẽ đưa anh ta trở lại Cộng hòa Dominica.
- 他 正在 遣 昆虫
- Anh ấy đang đuổi côn trùng.
- 遣返 战俘
- thả tù binh.
- 遣返 战俘
- thả tù binh; trao trả tù binh.
- 非法 入境者 将 被 遣返
- Người nhập cảnh trái phép sẽ bị trục xuất.
- 先遣部队
- bộ đội tiền trạm
- 他 已经 返回 学校 了
- Anh ấy đã trở về trường rồi.
- 假使 亚当 重返 人间 , 他会 懂得 的 恐怕 只有 那些 老掉牙 的 笑话 了
- Nếu Adam trở lại trần gian, có lẽ anh ấy chỉ hiểu được những câu chuyện cười cũ kỹ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
返›
遣›