遣返 qiǎnfǎn
volume volume

Từ hán việt: 【khiển phản】

Đọc nhanh: 遣返 (khiển phản). Ý nghĩa là: điều về; cho về; thả về. Ví dụ : - 遣返战俘。 thả tù binh.

Ý Nghĩa của "遣返" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

遣返 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. điều về; cho về; thả về

遣送回到原来的地方

Ví dụ:
  • volume volume

    - 遣返 qiǎnfǎn 战俘 zhànfú

    - thả tù binh.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遣返

  • volume volume

    - 他们 tāmen huì qiǎn 返回 fǎnhuí 多米尼加共和国 duōmǐníjiāgònghéguó de

    - Họ sẽ đưa anh ta trở lại Cộng hòa Dominica.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài qiǎn 昆虫 kūnchóng

    - Anh ấy đang đuổi côn trùng.

  • volume volume

    - 遣返 qiǎnfǎn 战俘 zhànfú

    - thả tù binh.

  • volume volume

    - 遣返 qiǎnfǎn 战俘 zhànfú

    - thả tù binh; trao trả tù binh.

  • volume volume

    - 非法 fēifǎ 入境者 rùjìngzhě jiāng bèi 遣返 qiǎnfǎn

    - Người nhập cảnh trái phép sẽ bị trục xuất.

  • volume volume

    - 先遣部队 xiānqiǎnbùduì

    - bộ đội tiền trạm

  • volume volume

    - 已经 yǐjīng 返回 fǎnhuí 学校 xuéxiào le

    - Anh ấy đã trở về trường rồi.

  • volume volume

    - 假使 jiǎshǐ 亚当 yàdāng 重返 chóngfǎn 人间 rénjiān 他会 tāhuì 懂得 dǒngde de 恐怕 kǒngpà 只有 zhǐyǒu 那些 nèixiē 老掉牙 lǎodiàoyá de 笑话 xiàohua le

    - Nếu Adam trở lại trần gian, có lẽ anh ấy chỉ hiểu được những câu chuyện cười cũ kỹ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Fǎn
    • Âm hán việt: Phiên , Phản
    • Nét bút:ノノフ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YHE (卜竹水)
    • Bảng mã:U+8FD4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+10 nét)
    • Pinyin: Qiǎn , Qiàn
    • Âm hán việt: Khiển , Khán
    • Nét bút:丨フ一丨一丨フ一フ一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YLMR (卜中一口)
    • Bảng mã:U+9063
    • Tần suất sử dụng:Cao