Đọc nhanh: 遣返站 (khiển phản trạm). Ý nghĩa là: phòng trao trả (Công an cảnh sát).
遣返站 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phòng trao trả (Công an cảnh sát)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遣返站
- 他们 会 把 他 遣 返回 多米尼加共和国 的
- Họ sẽ đưa anh ta trở lại Cộng hòa Dominica.
- 乘兴而来 , 兴尽而返
- khi vui thì đến, lúc tàn thì đi.
- 东尼 的 命根子 不想 站 起来
- Tony's cannoli không muốn đứng lên?
- 遣返 战俘
- thả tù binh.
- 遣返 战俘
- thả tù binh; trao trả tù binh.
- 非法 入境者 将 被 遣返
- Người nhập cảnh trái phép sẽ bị trục xuất.
- 乙炔 发生 站 一般 为 独立 建筑 , 产量 小 的 可 与 用气 车间 合并
- Trạm sản xuất axetylen nói chung là một công trình độc lập, có thể kết hợp với xưởng khí nếu công suất nhỏ.
- 事情 真 不 凑巧 , 刚 赶到 汽车站 , 车 就 开 了
- sự việc thật không may, vừa mới chạy đến được trạm xe thì xe đã chạy mất rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
站›
返›
遣›