遛早儿 liù zǎo er
volume volume

Từ hán việt: 【lưu tảo nhi】

Đọc nhanh: 遛早儿 (lưu tảo nhi). Ý nghĩa là: thả bộ buổi sáng; dạo bộ buổi sáng; tản bộ buổi sáng.

Ý Nghĩa của "遛早儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

遛早儿 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thả bộ buổi sáng; dạo bộ buổi sáng; tản bộ buổi sáng

早晨散步也叫蹓早儿

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遛早儿

  • volume volume

    - 俗话说 súhuàshuō 早起 zǎoqǐ de 鸟儿 niǎoér 有虫 yǒuchóng chī

    - Có câu tục ngữ nói, "Chim dậy sớm sẽ có sâu để ăn".

  • volume volume

    - dào 哪儿 nǎér 遛弯儿 liùwāner la

    - bạn đến đâu dạo bộ?

  • volume volume

    - néng 早点儿 zǎodiǎner lái ma

    - Bạn có thể đến sớm hơn một chút không?

  • volume volume

    - 天色 tiānsè hái zǎo zài shuì 一会儿 yīhuìer

    - trời còn sớm, anh ngủ thêm một chút đi.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 起得 qǐdé 过早 guòzǎo 午饭 wǔfàn hòu 有点儿 yǒudiǎner 发困 fākùn

    - Hôm nay dậy sớm quá, sau khi ăn cơm trưa hơi buồn ngủ.

  • volume volume

    - 不必 bùbì 今天 jīntiān jiù 动身 dòngshēn 明天 míngtiān 一早 yīzǎo 儿去 érqù 赶趟儿 gǎntàngér

    - không cần hôm nay phải đi, sáng sớm ngày mai đi cũng kịp.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān yào 早点儿 zǎodiǎner 休息 xiūxī

    - Hôm nay bạn hãy đi ngủ sớm đi!

  • volume volume

    - 早点儿 zǎodiǎner 睡觉 shuìjiào ba 还要 háiyào 工作 gōngzuò

    - Cậu ngủ sớm đi, tôi còn phải làm việc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+2 nét)
    • Pinyin: Zǎo
    • Âm hán việt: Tảo
    • Nét bút:丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AJ (日十)
    • Bảng mã:U+65E9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+10 nét)
    • Pinyin: Liū , Liú , Liù
    • Âm hán việt: Lưu , Lựu
    • Nét bút:ノフ丶フノ丨フ一丨一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YHHW (卜竹竹田)
    • Bảng mã:U+905B
    • Tần suất sử dụng:Thấp