Đọc nhanh: 馏分 (lựu phân). Ý nghĩa là: chiết xuất; lọc; chế biến.
馏分 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chiết xuất; lọc; chế biến
分馏石油,煤焦油等液体时,在一定温度范围内蒸馏出来的成分分馏石油, 温度在50-200oC之间的馏分是汽油,温度在200-310oC之间的馏分是煤油
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 馏分
- 一 微米 等于 百万分之一 米
- Một micromet bằng một phần triệu mét.
- 默哀 三分钟
- Mặc niệm ba phút
- 分馏 石油 可以 得到 汽油 煤油 等
- Lọc dầu có thể thu được xăng và dầu hoả.
- 一件 谋杀案 的 资料 分类
- Đó là cách bạn phá một vụ án giết người.
- 一家人 分 在 两下 里 住
- người trong một gia đình phân ra ở hai nơi.
- 一 小时 等于 六十 分钟
- Một giờ bằng sáu mươi phút.
- 一 又 二分之一
- một rưỡi.
- 一壮 的 时间 大约 是 五分钟
- Một lần đốt kéo dài khoảng năm phút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
馏›