Đọc nhanh: 遗骸 (di hài). Ý nghĩa là: di hài; di thể; di cốt. Ví dụ : - 生物遗骸 di cốt sinh vật. - 迁葬烈士遗骸 cải táng hài cốt liệt sĩ.
遗骸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. di hài; di thể; di cốt
遗体;遗骨
- 生物 遗骸
- di cốt sinh vật
- 迁葬 烈士 遗骸
- cải táng hài cốt liệt sĩ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遗骸
- 迁葬 烈士 遗骸
- cải táng hài cốt liệt sĩ.
- 他 总是 遗漏 关键 信息
- Anh ấy luôn bỏ sót thông tin quan trọng.
- 生物 遗骸
- di cốt sinh vật
- 他 因病 逝世 , 留给 我们 遗憾
- Anh ấy qua đời vì bệnh, để lại sự tiếc nuối.
- 遗骸
- di hài
- 他 对 坏人 太好 , 结果 养虎遗患
- Anh ấy đối xử quá tốt với người xấu, kết quả nuôi ong tay áo.
- 他 从 母方 接受 的 遗传 是 良好 的
- Anh ta được thừa hưởng di truyền từ phía mẹ là tốt đẹp.
- 他 回答 完全 , 一点 也 没有 遗漏
- anh ấy trả lời hoàn chỉnh, không để sót chút nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
遗›
骸›