Đọc nhanh: 遗著 (di trước). Ý nghĩa là: tác phẩm di cảo (của một nhà văn).
遗著 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tác phẩm di cảo (của một nhà văn)
posthumous work (of a writer)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遗著
- 人们 停下 , 望著 , 和 这 雪人 擦肩而过
- Mọi người dừng lại, nhìn và đi ngang qua người tuyết.
- 书包 遗在 学校
- Cặp sách bị bỏ quên ở trường học.
- 事实 彰著 不可 辩
- Sự thật rõ ràng không thể cãi.
- 临终 遗言
- trăng trối lúc lâm chung
- 麻雀 啄食 著 面包屑
- Chim sẻ cắn nhỏm miếng bánh mì.
- 亨廷顿 舞蹈 症是 种 遗传性 大脑 紊乱
- Huntington là một chứng rối loạn não di truyền không thể chữa khỏi
- 人们 叫喊 著为 选手 打气
- Mọi người hô hào cổ vũ cho các vận động viên.
- 长城 是 中国 著名 的 世界遗产 之一
- Vạn Lý Trường Thành là một trong những di sản thế giới nổi tiếng của Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
著›
遗›