Đọc nhanh: 遗风 (di phong). Ý nghĩa là: thói cũ còn sót lại; di phong. Ví dụ : - 古代遗风 cổ đại di phong. - 遗风余韵 dư vị còn sót lại
遗风 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thói cũ còn sót lại; di phong
某个时代留传下来的风气
- 古代 遗风
- cổ đại di phong
- 遗风余韵
- dư vị còn sót lại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遗风
- 流风 遗俗
- phong tục thời xưa còn lưu lại.
- 上午 是 东风 , 下午 转向 了 , 成 了 南风
- buổi sáng gió Đông, buổi chiều chuyển hướng thành gió Nam.
- 遗风余韵
- dư vị còn sót lại
- 古代 遗风
- cổ đại di phong
- 万事具备 , 只欠东风
- Mọi việc đã sẵn sàng, chỉ thiếu gió đông.
- 一阵风 过 , 江面 上 顷刻间 掀起 了 巨浪
- một trận gió thổi qua, mặt sông chốc lát đã nổi sóng lớn.
- 此地 尚存 古朴 遗风
- Di sản cổ xưa vẫn còn lưu lại ở đây.
- 一阵 冷风吹 来 , 她 禁不住 打了个 寒战
- một trận gió lạnh thổi qua, cô ấy chịu không nổi phải rùng mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
遗›
风›