遗风 yífēng
volume volume

Từ hán việt: 【di phong】

Đọc nhanh: 遗风 (di phong). Ý nghĩa là: thói cũ còn sót lại; di phong. Ví dụ : - 古代遗风 cổ đại di phong. - 遗风余韵 dư vị còn sót lại

Ý Nghĩa của "遗风" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

遗风 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thói cũ còn sót lại; di phong

某个时代留传下来的风气

Ví dụ:
  • volume volume

    - 古代 gǔdài 遗风 yífēng

    - cổ đại di phong

  • volume volume

    - 遗风余韵 yífēngyúyùn

    - dư vị còn sót lại

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遗风

  • volume volume

    - 流风 liúfēng 遗俗 yísú

    - phong tục thời xưa còn lưu lại.

  • volume volume

    - 上午 shàngwǔ shì 东风 dōngfēng 下午 xiàwǔ 转向 zhuǎnxiàng le chéng le 南风 nánfēng

    - buổi sáng gió Đông, buổi chiều chuyển hướng thành gió Nam.

  • volume volume

    - 遗风余韵 yífēngyúyùn

    - dư vị còn sót lại

  • volume volume

    - 古代 gǔdài 遗风 yífēng

    - cổ đại di phong

  • volume volume

    - 万事具备 wànshìjùbèi 只欠东风 zhǐqiàndōngfēng

    - Mọi việc đã sẵn sàng, chỉ thiếu gió đông.

  • volume volume

    - 一阵风 yīzhènfēng guò 江面 jiāngmiàn shàng 顷刻间 qǐngkèjiān 掀起 xiānqǐ le 巨浪 jùlàng

    - một trận gió thổi qua, mặt sông chốc lát đã nổi sóng lớn.

  • volume volume

    - 此地 cǐdì 尚存 shàngcún 古朴 gǔpiáo 遗风 yífēng

    - Di sản cổ xưa vẫn còn lưu lại ở đây.

  • volume volume

    - 一阵 yīzhèn 冷风吹 lěngfēngchuī lái 禁不住 jīnbúzhù 打了个 dǎlegè 寒战 hánzhàn

    - một trận gió lạnh thổi qua, cô ấy chịu không nổi phải rùng mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+9 nét)
    • Pinyin: Wèi , Yí , Yì
    • Âm hán việt: Di , Dị
    • Nét bút:丨フ一丨一丨フノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YLMO (卜中一人)
    • Bảng mã:U+9057
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phong 風 (+0 nét)
    • Pinyin: Fēng , Fěng , Fèng
    • Âm hán việt: Phong , Phóng , Phúng
    • Nét bút:ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HNK (竹弓大)
    • Bảng mã:U+98CE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa