Đọc nhanh: 遗妻 (di thê). Ý nghĩa là: góa phụ của người quá cố, Góa phụ.
遗妻 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. góa phụ của người quá cố
the deceased's widow
✪ 2. Góa phụ
widow
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遗妻
- 他 为 妻子 做 稀饭
- Anh ấy nấu cháo cho vợ.
- 他 为 妻子 买 了 个 胜饰
- Anh ấy mua cho vợ một chiếc khăn.
- 书包 遗在 学校
- Cặp sách bị bỏ quên ở trường học.
- 人生 难免 有 遗憾
- Cuộc đời không tránh khỏi những tiếc nuối.
- 临终 遗言
- di chúc lúc lâm chung.
- 鹊桥相会 ( 比喻 夫妻 或 情人 久别 后 团聚 )
- vợ chồng trùng phùng.
- 亨廷顿 舞蹈 症是 种 遗传性 大脑 紊乱
- Huntington là một chứng rối loạn não di truyền không thể chữa khỏi
- 人们 认为 这些 早期 遗物 具有 神奇 的 力量
- Người ta cho rằng những di vật thời kỳ đầu này mang sức mạnh kỳ diệu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
妻›
遗›