Đọc nhanh: 遗妻弃子 (di thê khí tử). Ý nghĩa là: bỏ rơi vợ con.
遗妻弃子 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bỏ rơi vợ con
to abandon wife and children
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遗妻弃子
- 他 因为 妻子 生病 而 休妻
- Anh ấy bỏ vợ vì vợ bị bệnh.
- 他 妻子 姓堪
- Vợ ông ấy họ Kham.
- 出 弃 ( 休弃 妻子 )
- người vợ đã li dị
- 他 始终 对 妻子 钟情
- Anh ấy luôn chung tình với vợ.
- 中国 人管 妻子 的 母亲 叫 岳母
- Người Trung Quốc gọi mẹ vợ là nhạc mẫu.
- 为了 妻子 , 他 再 辛苦 也 觉得 值得
- Vì vợ con, dù anh có làm việc chăm chỉ đến đâu cũng đáng giá.
- 丈夫 给 妻子 温馨 的 礼物
- Người chồng dành tặng vợ món quà ấm áp.
- 他 努力 工作 是 为了 养活 妻子
- Anh ấy làm việc chăm chỉ để nuôi vợ con.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
妻›
子›
弃›
遗›