Đọc nhanh: 遗墨 (di mặc). Ý nghĩa là: bút tích để lại; di bút.
遗墨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bút tích để lại; di bút
死者遗留下来的亲笔书札、文稿、字画等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遗墨
- 他们 决定 火葬 他 的 遗体
- Họ quyết định hỏa táng thi thể của anh ấy.
- 人生 难免 有 遗憾
- Cuộc đời không tránh khỏi những tiếc nuối.
- 为 确保 乘客 安全 而 不遗余力
- Để đảm bảo an toàn cho hành khách, chúng tôi sẽ không tiếc công sức.
- 革命烈士 的 遗事
- sự tích còn lưu lại của các liệt sĩ cách mạng.
- 亨廷顿 舞蹈 症是 种 遗传性 大脑 紊乱
- Huntington là một chứng rối loạn não di truyền không thể chữa khỏi
- 他 从 母方 接受 的 遗传 是 良好 的
- Anh ta được thừa hưởng di truyền từ phía mẹ là tốt đẹp.
- 他们 发现 了 新 的 遗址
- Họ đã phát hiện ra di chỉ mới.
- 人们 认为 这些 早期 遗物 具有 神奇 的 力量
- Người ta cho rằng những di vật thời kỳ đầu này mang sức mạnh kỳ diệu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
墨›
遗›