Đọc nhanh: 遗篇 (di thiên). Ý nghĩa là: thơ văn của người trước để lại.
遗篇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thơ văn của người trước để lại
前人遗留下来的诗文
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遗篇
- 他们 决定 火葬 他 的 遗体
- Họ quyết định hỏa táng thi thể của anh ấy.
- 书包 遗在 学校
- Cặp sách bị bỏ quên ở trường học.
- 鬼话连篇
- nói dối từ đầu đến cuối; nói dối không chỗ chừa.
- 他 今天 写 了 两篇 通讯
- Hôm nay anh ấy đã viết hai bài thông tin.
- 他 从 母方 接受 的 遗传 是 良好 的
- Anh ta được thừa hưởng di truyền từ phía mẹ là tốt đẹp.
- 他们 发现 了 新 的 遗址
- Họ đã phát hiện ra di chỉ mới.
- 他们 书写 了 辉煌 的 历史 篇章
- Họ đã viết nên những trang sử vẻ vang.
- 他们 正在 发掘 古代 遗址
- Họ đang khai quật những tàn tích cổ xưa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
篇›
遗›