Đọc nhanh: 道...不... (đạo bất). Ý nghĩa là: không...cũng không; không... không.... Ví dụ : - 道长不短(说长不算长,说短不算短)。 không dài cũng không ngắn; vừa tầm.. - 道高不矮。 không cao cũng không thấp.. - 道大不少。 không lớn cũng không nhỏ.
道...不... khi là Mệnh đề quan hệ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. không...cũng không; không... không...
嵌入意义相反的两个单音的形容词,表示''既不...也不...''的意思
- 道长 不短 ( 说长 不算 长 , 说 短 不算 短 )
- không dài cũng không ngắn; vừa tầm.
- 道 高 不 矮
- không cao cũng không thấp.
- 道 大 不少
- không lớn cũng không nhỏ.
- 道 多不少
- không nhiều cũng không ít
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 道...不...
- 我 的 自行车 在 凹凸不平 的 车辙 道 上 颠颠簸簸
- Chiếc xe đạp của tôi lắc lư trên con đường gồ ghề và xó bằng.
- 不 填 了 谢谢 我 已经 吃饱喝足 了
- Không cần thêm nữa, cám ơn, tôi đã ăn và uống đủ rồi.
- 为 确保 乘客 安全 而 不遗余力
- Để đảm bảo an toàn cho hành khách, chúng tôi sẽ không tiếc công sức.
- 我 不 知道 那 只 猫 躲 在 哪个 犄角 旮旯 里
- Tôi không biết con mèo đang núp ở xó nào.
- 不 揣 浅陋 ..
- tôi không ngại sự thiển lậu của tôi mà...
- 无论 他 怎么 道歉 对方 就是 不肯 高抬贵手 撤回 资本
- Cho dù anh ta có xin lỗi như thế nào thì đối phương vẫn không nương tay và đòi rút vốn.
- 他 承认 自己 不够 条件 没有 资格 担任 那个 职务
- Anh ấy thừa nhận rằng mình không đủ điều kiện [không có tư cách] để đảm nhận vị trí đó.
- 人生 没有 什么 事 付出 努力 还 得不到 的
- Không có gì trong cuộc sống mà bạn không thể có được nhờ sự chăm chỉ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
道›