Đọc nhanh: 道班 (đạo ban). Ý nghĩa là: đội bảo quản đường; đội bảo dưỡng đường. Ví dụ : - 道班工人 công nhân đội bảo quản đường.. - 道班房(道班工人集体居住的房屋)。 phòng của đội bảo quản đường.
道班 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đội bảo quản đường; đội bảo dưỡng đường
养路工人的基层组织,每个班负责若干公里铁路或公路的养路工程
- 道班 工人
- công nhân đội bảo quản đường.
- 道 班房 ( 道班 工人 集体 居住 的 房屋 )
- phòng của đội bảo quản đường.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 道班
- 道班 工人
- công nhân đội bảo quản đường.
- 道 班房 ( 道班 工人 集体 居住 的 房屋 )
- phòng của đội bảo quản đường.
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 一条 南北 走向 的 道路
- con đường đi theo hướng nam bắc.
- 一场 感冒 使得 我 上 不了 班
- Trận ốm khiến tớ không đi làm nổi.
- 一种 味道 浓郁 的 好 调味品 和 甜 的 干果 之间 有 一个 有趣 的 对比
- Có một sự trái ngược thú vị giữa một loại gia vị có hương vị và trái cây khô ngọt
- 一看 他 的 脸色 , 我 就 知道 准是 有 什么 好消息
- nhìn thấy vẻ mặt của anh ấy là tôi biết chắc có tin vui đây.
- 一直 加班 让 我 快 崩溃 了 !
- Làm việc ngoài giờ suốt khiến tôi gần như sụp đổ!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
班›
道›