Đọc nhanh: 道白 (đạo bạch). Ý nghĩa là: lời nói; lời thoại; đạo bạch; nói (trong hí khúc).
道白 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lời nói; lời thoại; đạo bạch; nói (trong hí khúc)
戏曲中的说白也叫念白
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 道白
- 他 不至于 连 这 一点 道理 也 不 明白
- Nó không đến mức không hiểu được cái đạo lý này
- 这 道菜 用 大白菜 做 的
- Món này làm từ cải thảo.
- 说黑道白 ( 任意 评论 )
- nói trắng nói đen.
- 白天 街道 上 很 热闹
- Ban ngày, đường phố rất nhộn nhịp.
- 她 阐明 白 这个 道理
- Cô ấy giải thích rõ đạo lý này.
- 一道 白光 突然 闪过
- Một tia sáng trắng chợt lóe.
- 我 明白 了 其中 的 道理
- Tôi đã hiểu được đạo lý trong đó.
- 老板 对 你 说 的 每 一句 话 , 每 一个 道理 都 不是 白说 的
- Mỗi câu, mỗi đạo lý sếp nói với bạn thì đều không phải vô ích.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
白›
道›