Đọc nhanh: 道德风险 (đạo đức phong hiểm). Ý nghĩa là: Moral hazard Rủi ro đạo đức.
道德风险 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Moral hazard Rủi ro đạo đức
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 道德风险
- 克里斯 · 克劳福德 是 柔道 黑 带
- Chris Crawford là đai đen judo.
- 你 知道 查德 · 亨宁 吗
- Bạn có quen thuộc với Chad Henning?
- 仁义道德
- nhân nghĩa đạo đức.
- 他们 的 道德观念 很 腐败
- Quan niệm đạo đức của họ rất cổ hủ.
- 他 是 个 有 道德 的 人
- Anh ấy là người có đạo đức.
- 他们 的 船 在 浪 急风 高 的 海上 危险 地 航行 着
- Chiếc thuyền của họ đang đi qua biển đang sóng cao gió mạnh với nguy hiểm.
- 你 这个 天体 物理学家 也 太 没 职业道德 了
- Rất phi đạo đức đối với một nhà vật lý thiên văn.
- 作为 清教徒 , 他 的 道德 和 宗教 观念 都 很 严格
- Là một người theo giáo phái Cơ đốc giáo, anh ta có đạo đức và quan niệm tôn giáo rất nghiêm ngặt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
德›
道›
险›
风›