Đọc nhanh: 道德败坏 (đạo đức bại hoại). Ý nghĩa là: vô luân, luân thường đạo lý, hành vi xấu xa.
道德败坏 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. vô luân
immorality
✪ 2. luân thường đạo lý
moral turpitude
✪ 3. hành vi xấu xa
vice
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 道德败坏
- 你 知道 查德 · 亨宁 吗
- Bạn có quen thuộc với Chad Henning?
- 仁义道德
- nhân nghĩa đạo đức.
- 道德败坏
- đạo đức suy đồi
- 社会 道德 在 败坏
- Đạo đức xã hội đang suy đồi.
- 他们 的 道德观念 很 腐败
- Quan niệm đạo đức của họ rất cổ hủ.
- 他 企图 败坏 对手 名声 反而 自食其果 被控 以 诽谤罪
- Anh ta cố gắng phá hoại danh tiếng đối thủ nhưng lại tự đánh mất mình, bị buộc tội phỉ báng.
- 你 这个 天体 物理学家 也 太 没 职业道德 了
- Rất phi đạo đức đối với một nhà vật lý thiên văn.
- 同学们 都 能 严格要求 自己 , 努力 养成 良好 的 道德品质
- Học sinh đều có thể yêu cầu nghiêm khắc bản thân và cố gắng phát triển các phẩm chất đạo đức tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坏›
德›
败›
道›