Đọc nhanh: 道德困境 (đạo đức khốn cảnh). Ý nghĩa là: tiến thoái lưỡng nan về đạo đức.
道德困境 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiến thoái lưỡng nan về đạo đức
ethical dilemma
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 道德困境
- 你 知道 查德 · 亨宁 吗
- Bạn có quen thuộc với Chad Henning?
- 仁义道德
- nhân nghĩa đạo đức.
- 他们 的 道德观念 很 腐败
- Quan niệm đạo đức của họ rất cổ hủ.
- 他 是 个 有 道德 的 人
- Anh ấy là người có đạo đức.
- 他 展现 了 极 高 的 道德品质
- Anh ấy đã thể hiện phẩm chất đạo đức rất cao.
- 他 朋友 帮助 他 走出 困境
- Người bạn đã giúp anh ta vượt qua hoàn cảnh khó khăn.
- 他 的 处境 很 困难 , 需要 帮助
- Hoàn cảnh của anh ấy rất khó khăn, cần sự giúp đỡ.
- 他们 无力 摆脱困境
- Họ không có khả năng thoát khỏi tình huống khó khăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
困›
境›
德›
道›