Đọc nhanh: 马勒戈壁 (mã lặc qua bích). Ý nghĩa là: 神州天朝马勒戈壁市某山寨酒厂 – “Xưởng rượu Mỗ Sơn Trại; thành phố Mã Lặc Qua Bích; Thần Châu Thiên Triều”. Thần Châu (神州) tên chỉ Trung Quốc từ thời Chiến Quốc. Thiên Triều (天朝) là cách dân Trung thời xưa gọi bản thân vương quốc của mình. Nay cư dân mạng dùng cụm từ này một cách giễu cợt để ám chỉ Trung Quốc dưới tay chính quyền hiện thời. Đa phần cụm từ này được sử dụng để ngụ ý các lãnh đạo Trung Quốc là những kẻ tự cao và coi Trung Quốc là tâm điểm của thế giới. “Mã Lặc Qua Bích” (马勒戈壁) - Sa Mạc Mahler Gobi là quê hương hư cấu của ‘ngựa thảo nê’ (ngựa bùn cỏ) – đây là từ cư dân mạng hay dùng để thay thế cho từ 肏你妈 (đ* mẹ mày) do có cách đọc gần giống nhau để tránh kiểm duyệt trên mạng. Trong tiếng Trung Quốc; (马勒戈壁) “mǎ lè gē bì” nghe cũng giống như 妈了个屄 (l*n mẹ mày)..
马勒戈壁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. 神州天朝马勒戈壁市某山寨酒厂 – “Xưởng rượu Mỗ Sơn Trại; thành phố Mã Lặc Qua Bích; Thần Châu Thiên Triều”. Thần Châu (神州) tên chỉ Trung Quốc từ thời Chiến Quốc. Thiên Triều (天朝) là cách dân Trung thời xưa gọi bản thân vương quốc của mình. Nay cư dân mạng dùng cụm từ này một cách giễu cợt để ám chỉ Trung Quốc dưới tay chính quyền hiện thời. Đa phần cụm từ này được sử dụng để ngụ ý các lãnh đạo Trung Quốc là những kẻ tự cao và coi Trung Quốc là tâm điểm của thế giới. “Mã Lặc Qua Bích” (马勒戈壁) - Sa Mạc Mahler Gobi là quê hương hư cấu của ‘ngựa thảo nê’ (ngựa bùn cỏ) – đây là từ cư dân mạng hay dùng để thay thế cho từ 肏你妈 (đ* mẹ mày) do có cách đọc gần giống nhau để tránh kiểm duyệt trên mạng. Trong tiếng Trung Quốc; (马勒戈壁) “mǎ lè gē bì” nghe cũng giống như 妈了个屄 (l*n mẹ mày).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马勒戈壁
- 他 给 马换 了 新勒
- Anh ấy đã thay dây cương mới cho ngựa.
- 骑马 的 人 勒住 了 缰绳
- Người cưỡi ngựa ghì chặt dây cương lại.
- 两匹马 驾着 车
- Hai con ngựa kéo xe.
- 万马齐喑
- im hơi lặng tiếng
- 金戈铁马
- ngựa sắt giáo vàng
- 他 勒住 了 缰绳 , 马 就 停 了 下来
- Anh ấy ghìm chặt dây cương xuống, ngựa liền dừng lại.
- 壁画 中 人物形象 的 勾勒 自然 灵妙 , 独具一格
- nét vẽ nhân vật trong bức tranh trên tường thật tự nhiên điêu luyện, đường nét riêng biệt.
- 两人 是 在内 特 的 宝马 内 被 发现 的
- Chúng được tìm thấy trong chiếc BMW của Nate.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
勒›
壁›
戈›
马›