Đọc nhanh: 越南史 (việt na sử). Ý nghĩa là: việt sử.
越南史 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. việt sử
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 越南史
- 你 有没有 越南 地图
- Bạn có bản đồ Việt Nam không?
- 了解 越南 的 风俗
- Tìm hiểu phong tục Việt Nam.
- 中国 亲 越南
- Trung Quốc ủng hộ Việt Nam.
- 中秋节 是 越南 的 传统节日
- Tết Trung thu là lễ truyền thống ở Việt Nam.
- 这些 英雄人物 在 越南 创业史 上 留下 了 光辉 的 功绩
- các nhân vật anh hùng đó đã lập nên những công trạng và thành tích vẻ vang trong lịch sử xây dựng nước Việt Nam.
- 你 给 我 10 万 越南盾 吧 !
- Bạn cho tôi một trăm nghìn đồng đi.
- 我 对 越南 的 历史 很感兴趣
- Tôi có hứng thú với lịch sử Việt Nam.
- 在 勤劳勇敢 的 越南 人民 面前 , 没有 克服 不了 的 困难
- Nhân dân Việt Nam cần cù, dũng cảm, khó khăn nào cũng khắc phục được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
南›
史›
越›