Đọc nhanh: 道光帝 (đạo quang đế). Ý nghĩa là: Daoguang Emperor.
道光帝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Daoguang Emperor
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 道光帝
- 这种 道林纸 比 电光 纸 还 光溜
- loại giấy Đô-linh (Dowling) này bóng hơn giấy điện quang nhiều.
- 坑道 里 的 光线 很 昏暗
- Ánh sáng trong địa đạo rất mờ.
- 一道 白光 突然 闪过
- Một tia sáng trắng chợt lóe.
- 霞光万道
- muôn tia hào quang
- 道光 末年
- năm cuối niên hiệu Đạo Quang..
- 流星 变成 一道 闪光 , 划破 黑夜 的 长空
- sao băng biến thành một tia chớp, phá tan màn đêm đen thẩm.
- 他 向 皇帝 上 了 一道 奏本
- Anh ta dâng một bản tấu chương lên Hoàng đế.
- 隧道 尽头 有 一束 光
- Cuối đường hầm có một tia sáng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
帝›
道›