道琼斯 dàoqióngsī
volume volume

Từ hán việt: 【đạo quỳnh tư】

Đọc nhanh: 道琼斯 (đạo quỳnh tư). Ý nghĩa là: Dow Jones (chỉ số thị trường chứng khoán).

Ý Nghĩa của "道琼斯" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

道琼斯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Dow Jones (chỉ số thị trường chứng khoán)

Dow Jones (stock market index)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 道琼斯

  • volume volume

    - 道格拉斯 dàogélāsī zài 逃跑 táopǎo

    - Douglas đang đi!

  • volume volume

    - 华沙 huáshā de 道格拉斯 dàogélāsī 君主 jūnzhǔ 银行 yínháng

    - Monarch Douglas ở Warsaw.

  • volume volume

    - 就算 jiùsuàn shì 汤姆 tāngmǔ · 克鲁斯 kèlǔsī 知道 zhīdào 自己 zìjǐ yòu ǎi yòu fēng

    - Ngay cả Tom Cruise cũng biết anh ấy lùn và dở hơi.

  • volume volume

    - 斯巴达克斯 sībādákèsī wèi děng 指明 zhǐmíng 道路 dàolù

    - Spartacus chỉ đường cho chúng ta.

  • volume volume

    - 克里斯 kèlǐsī · 克劳福德 kèláofúdé shì 柔道 róudào hēi dài

    - Chris Crawford là đai đen judo.

  • volume volume

    - 琼斯 qióngsī 联系 liánxì 不上 bùshàng

    - Vẫn không có câu trả lời từ Jones.

  • volume volume

    - 不是 búshì xiàng 萨莉 sàlì · 琼斯 qióngsī zài 毕业 bìyè 舞会 wǔhuì shàng 那次 nàcì

    - Không giống như Sally Jones và vũ hội cấp cao.

  • volume volume

    - 可是 kěshì xià 一个 yígè 查克 chákè · 诺里斯 nuòlǐsī 世界 shìjiè 空手道 kōngshǒudào 冠军 guànjūn

    - Tôi là Chuck Norris tiếp theo!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Cân 斤 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨一一一ノ丶ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TCHML (廿金竹一中)
    • Bảng mã:U+65AF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+8 nét)
    • Pinyin: Qióng
    • Âm hán việt: Quỳnh
    • Nét bút:一一丨一丶一丨フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGYRF (一土卜口火)
    • Bảng mã:U+743C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+9 nét)
    • Pinyin: Dǎo , Dào
    • Âm hán việt: Đáo , Đạo
    • Nét bút:丶ノ一ノ丨フ一一一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YTHU (卜廿竹山)
    • Bảng mã:U+9053
    • Tần suất sử dụng:Rất cao