Các biến thể (Dị thể) của 迩
-
Phồn thể
邇
-
Cách viết khác
𨑸
𨒛
Ý nghĩa của từ 迩 theo âm hán việt
迩 là gì? 迩 (Nhĩ). Bộ Sước 辵 (+5 nét). Tổng 8 nét but (ノフ丨ノ丶丶フ丶). Ý nghĩa là: 1. gần, sát, 2. tới gần. Từ ghép với 迩 : 遐迩馳名 Nổi tiếng gần xa Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Gần
- 密迩 Gần sát
- 遐迩馳名 Nổi tiếng gần xa
- 迩來 Gần đây
Từ ghép với 迩