部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Sước (辶) Đao (⺈) Tiểu (小)
Các biến thể (Dị thể) của 迩
邇
𨑸 𨒛
迩 là gì? 迩 (Nhĩ). Bộ Sước 辵 (+5 nét). Tổng 8 nét but (ノフ丨ノ丶丶フ丶). Ý nghĩa là: 1. gần, sát, 2. tới gần. Từ ghép với 迩 : 遐迩馳名 Nổi tiếng gần xa Chi tiết hơn...
- 密迩 Gần sát
- 遐迩馳名 Nổi tiếng gần xa
- 迩來 Gần đây