• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Sước 辵 (+5 nét)
  • Các bộ:

    Sước (辶) Đao (⺈) Tiểu (小)

  • Pinyin: ěr
  • Âm hán việt: Nhĩ
  • Nét bút:ノフ丨ノ丶丶フ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿺辶尔
  • Thương hiệt:YNF (卜弓火)
  • Bảng mã:U+8FE9
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 迩

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𨑸 𨒛

Ý nghĩa của từ 迩 theo âm hán việt

迩 là gì? (Nhĩ). Bộ Sước (+5 nét). Tổng 8 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: 1. gần, sát, 2. tới gần. Từ ghép với : Nổi tiếng gần xa Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. gần, sát
  • 2. tới gần

Từ điển Thiều Chửu

  • Tục dùng như chữ nhĩ .

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Gần

- Gần sát

- Nổi tiếng gần xa

- Gần đây

Từ ghép với 迩