Đọc nhanh: 温柔体贴 (ôn nhu thể thiếp). Ý nghĩa là: Dịu dàng chu đáo. Ví dụ : - 他是个可爱的男孩,非常温柔体贴。 Anh ấy là một cậu bé đáng yêu, rất dịu dàng và ân cần.
温柔体贴 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dịu dàng chu đáo
- 他 是 个 可爱 的 男孩 非常 温柔体贴
- Anh ấy là một cậu bé đáng yêu, rất dịu dàng và ân cần.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 温柔体贴
- 他 是 一个 温柔 的 哥哥
- Anh ấy là người anh trai dịu dàng.
- 他 对 妻子 非常 体贴
- Anh ấy rất chu đáo với vợ.
- 他 的 体温 是 37
- Nhiệt độ cơ thể của anh ấy là 37℃.
- 他 是 个 可爱 的 男孩 非常 温柔体贴
- Anh ấy là một cậu bé đáng yêu, rất dịu dàng và ân cần.
- 他 以 温柔 的 口吻 说话
- Anh ấy nói với giọng điệu dịu dàng.
- 万箭穿心 的 瞬间 , 温柔 重生 回 了 儿时 的 光景
- Khoảnh khắc vạn tiễn xuyên trái tim, sự dịu dàng được tái sinh trở lại trạng thái thời thơ ấu.
- 他 体贴 地 给 我 送来 热茶
- Anh ấy chu đáo mang trà nóng đến cho tôi.
- 他 是 一个 体贴 的 男朋友
- Anh ấy là một bạn trai rất chu đáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
柔›
温›
贴›