Đọc nhanh: 道格拉斯 (đạo các lạp tư). Ý nghĩa là: Douglas (tên). Ví dụ : - 道格拉斯在逃跑 Douglas đang đi!
道格拉斯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Douglas (tên)
Douglas (name)
- 道格拉斯 在 逃跑
- Douglas đang đi!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 道格拉斯
- 史蒂芬 · 道格拉斯 和 亚伯拉罕 · 林肯
- Stephen Douglas và Abraham Lincoln!
- 道格拉斯 在 逃跑
- Douglas đang đi!
- 我 也 不是 来自 格拉斯哥
- Tôi cũng không đến từ Glasgow!
- 华沙 的 道格拉斯 君主 银行
- Monarch Douglas ở Warsaw.
- 道格拉斯 和 他 妈妈 换尿布 吗
- Douglas và tã lót của mẹ anh ấy?
- 克里斯 · 克劳福德 是 柔道 黑 带
- Chris Crawford là đai đen judo.
- 买单 上 写 着 每 一道 菜 的 价格
- Trên hóa đơn ghi giá của từng món ăn.
- 你 知道 论文 的 格式 吗
- Bạn có biết định dạng của bài luận văn không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拉›
斯›
格›
道›