遂心 suìxīn
volume volume

Từ hán việt: 【toại tâm】

Đọc nhanh: 遂心 (toại tâm). Ý nghĩa là: như ý; mãn ý; vừa ý; hài lòng; hả; đành lòng, phỉ lòng; phỉ dạ; toại tâm. Ví dụ : - 遂心如意。 thoả lòng.

Ý Nghĩa của "遂心" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

遂心 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. như ý; mãn ý; vừa ý; hài lòng; hả; đành lòng

合自己的心意;满意

Ví dụ:
  • volume volume

    - 遂心如意 suìxīnrúyì

    - thoả lòng.

✪ 2. phỉ lòng; phỉ dạ; toại tâm

称心如意

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遂心

  • volume volume

    - 遂心如意 suìxīnrúyì

    - thoả lòng.

  • volume volume

    - 一心一意 yìxīnyíyì

    - toàn tâm toàn ý

  • volume volume

    - 这次 zhècì 考试 kǎoshì 遂心 suìxīn

    - Lần thi này như mong muốn.

  • volume volume

    - 愿心 yuànxīn 未遂 wèisuì

    - ước muốn chưa thành

  • volume volume

    - 结果 jiéguǒ ràng 感到 gǎndào 遂心 suìxīn

    - Kết quả khiến cô ấy cảm thấy hài lòng.

  • volume volume

    - 心想 xīnxiǎng 自编 zìbiān 自导自演 zìdǎozìyǎn 拍电影 pāidiànyǐng

    - Một lòng muốn tự biên tự diễn và quay một bộ phim

  • volume volume

    - 一定 yídìng 要是 yàoshì 心甘情愿 xīngānqíngyuàn de

    - Nó phải được thực hiện một cách tự nguyện.

  • volume volume

    - 一心 yīxīn 祝福 zhùfú 两次三番 liǎngcìsānfān zhù 四季 sìjì 发财 fācái 五福临门 wǔfúlínmén

    - Thành tâm chúc bạn bốn mùa phát tài, ngũ phúc lâm môn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+0 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tâm
    • Nét bút:丶フ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:P (心)
    • Bảng mã:U+5FC3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+9 nét)
    • Pinyin: Suí , Suì
    • Âm hán việt: Toại
    • Nét bút:丶ノ一ノフノノノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YTPO (卜廿心人)
    • Bảng mã:U+9042
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa