Đọc nhanh: 逾常 (du thường). Ý nghĩa là: quá chừng; quá đỗi; quá mức (hơn mức bình thường.). Ví dụ : - 欣喜逾常 vui mừng quá đỗi
逾常 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quá chừng; quá đỗi; quá mức (hơn mức bình thường.)
超过寻常
- 欣喜逾常
- vui mừng quá đỗi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 逾常
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 一旦 无常
- một khi xảy ra chuyện vô thường; khi vô thường xảy đến.
- 逾越 常规
- vượt quá quy định thông thường.
- 一切 照常 运作
- Mọi thứ tiếp tục hoạt động như bình thường.
- 欣喜逾常
- vui mừng quá đỗi
- 上下班 高峰期 交通 非常 拥挤
- Giao thông rất ùn tắc trong giờ cao điểm.
- 龟兔 赛跑 是 一个 大家 耳熟能详 、 非常 励志 的 寓言故事
- Rùa thỏ chạy đua là một câu chuyện ngụ ngôn quen thuộc và rất truyền cảm hứng.
- 上周 的 天气 非常 好
- Thời tiết tuần trước rất đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
常›
逾›