Đọc nhanh: 辩证逻辑 (biện chứng la tập). Ý nghĩa là: luận lý biện chứng.
辩证逻辑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. luận lý biện chứng
马克思主义哲学的组成部分,是研究思维辩证法的科学辩证逻辑要求人们必须把握、研究事物的总和,从事物本体矛盾的发展、运动、变化来观察它,把握它,只有这样,才能认识客观世 界的本质
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辩证逻辑
- 唯物辩证法
- phép duy vật biện chứng
- 事物 发展 的 逻辑
- Quy luật khách quan về sự phát triển của sự vật.
- 他 说 的话 很 逻辑
- Những gì anh ấy nói rất hợp lý.
- 代码 的 逻辑 有点 混乱
- Logic của mã có hơi lộn xộn.
- 用 辩证唯物主义 的 观点 去 观察 事物
- dùng quan điểm biện chứng của chủ nghĩa duy vật để quan sát sự vật.
- 拼图 可以 提升 逻辑思维
- Ghép hình có thể nâng cao tư duy logic.
- 归纳 是 一种 重要 的 逻辑 方法
- Quy nạp là một phương pháp logic quan trọng.
- 它 是 一种 感觉 , 不是 一种 逻辑
- Đó là một cảm giác, không phải là một quy luật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
证›
辑›
辩›
逻›