Đọc nhanh: 符号逻辑 (phù hiệu la tập). Ý nghĩa là: lô-gich toán học; lô-gích toán học.
符号逻辑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lô-gich toán học; lô-gích toán học
数理逻辑
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 符号逻辑
- 标点符号
- dấu chấm câu
- 事物 发展 的 逻辑
- Quy luật khách quan về sự phát triển của sự vật.
- 他 说 的话 很 逻辑
- Những gì anh ấy nói rất hợp lý.
- 它 是 一种 感觉 , 不是 一种 逻辑
- Đó là một cảm giác, không phải là một quy luật.
- 不 严格 地说 , 一种 数学 或 逻辑 运算符
- Nói một cách không chính xác, đây là một toán tử toán học hoặc logic.
- 天干 共有 十个 符号
- Thiên can tổng cộng có mười ký hiệu.
- 他 的 胸前 有 一个 符号
- Trước ngực anh ấy có một phù hiệu.
- 学习 数学 有助于 提高 逻辑思维 能力
- Học toán giúp nâng cao khả năng tư duy logic.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
号›
符›
辑›
逻›