Đọc nhanh: 道路施工 (đạo lộ thi công). Ý nghĩa là: đường đang thi công.
道路施工 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đường đang thi công
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 道路施工
- 巡道 工 , 护路 员 受雇 保养 或 巡查 铁道 的 工人
- Công nhân bảo dưỡng hoặc kiểm tra đường sắt được thuê để làm công việc của người giữ đường
- 一条 南北 走向 的 道路
- con đường đi theo hướng nam bắc.
- 工人 们 沿着 轨道 修理 铁路
- Các công nhân sửa chữa đường sắt dọc theo đường ray.
- 工人 们 正在 清理 道路 上 的 积雪
- Các công nhân đang loại bỏ tuyết trên đường.
- 道路 修复 工程 正在 进行
- Công trình sửa chữa đường phố đang diễn ra.
- 他 觉得 干 这个 工作 挺 对 路
- anh ấy cảm thấy làm công việc này rất hợp.
- 他 总是 对 园艺 工作 发号施令 , 其实 他 只是 一知半解
- Anh ấy luôn ra lệnh trong công việc làm vườn, nhưng thực ra anh ấy chỉ hiểu một nửa.
- 养路 工作 很 重要
- Việc bảo dưỡng đường rất quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
工›
施›
路›
道›