Đọc nhanh: 逸乐 (dật lạc). Ý nghĩa là: thong thả vui vẻ, nhàn hạ vui sướng (thường dùng để chỉ cuộc sống vui thú thanh nhàn, không tranh hơn thua.); yên vui, dật lạc.
逸乐 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thong thả vui vẻ, nhàn hạ vui sướng (thường dùng để chỉ cuộc sống vui thú thanh nhàn, không tranh hơn thua.); yên vui
闲适安乐
✪ 2. dật lạc
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 逸乐
✪ 1. Giải thích nghĩa: – “Dật” là nhàn hạ, yên vui, thong thả, cũng có nghĩa là ở ẩn, thường dùng trong các trường hợp “ẩn dật”, “dật sĩ” (người ở ẩn). – “Lạc” là vui, vui thích, vui mừng, vui sướng, thường dùng trong các trường hợp “cực lạc”, “hoan lạc”, “lạc quan”.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 逸乐
- 鼓乐齐鸣
- tiếng trống và nhạc vang lên
- 中提琴 是 一种 弦乐器
- Trống câu này sang "Trung địch cầm là một loại nhạc cụ dây."
- 乡村 的 生活 十分 逸乐
- Cuộc sống ở nông thôn rất an nhàn vui vẻ.
- 两支 新 的 乐曲
- Hai bản nhạc mới
- 不会 下厨 就 体验 不到 这 乐趣
- Trừ khi bạn không biết nấu ăn.
- 为 您 提供 可乐 鸡 的 做法
- Cung cấp cho các bạn phương pháp làm gà nấu coca
- 两位 姐是 在 办 欢乐 时光 吗
- Các bạn cùng nhau tổ chức một giờ vui vẻ nho nhỏ?
- 主席 让 他 等 一会儿 再 发言 , 他 也 乐得 先 听听 别人 的 意见
- chủ toạ bảo anh ấy đợi một chút rồi phát biểu, anh ấy vui vẻ lắng nghe ý kiến của mọi người trước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乐›
逸›