féng
volume volume

Từ hán việt: 【phùng.bồng】

Đọc nhanh: (phùng.bồng). Ý nghĩa là: gặp; gặp mặt; gặp nhau, họ Phùng. Ví dụ : - 他在街头逢见老友。 Anh ấy gặp bạn cũ trên đường phố.. - 我出门逢到卖花人。 Tôi ra ngoài gặp người bán hoa.. - 小明逢见迷路小孩。 Tiểu Minh gặp đứa trẻ bị lạc.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 TOCFL 4

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gặp; gặp mặt; gặp nhau

遇到;遇见

Ví dụ:
  • volume volume

    - zài 街头 jiētóu 逢见 féngjiàn 老友 lǎoyǒu

    - Anh ấy gặp bạn cũ trên đường phố.

  • volume volume

    - 出门 chūmén féng dào 卖花 màihuā rén

    - Tôi ra ngoài gặp người bán hoa.

  • volume volume

    - xiǎo míng 逢见 féngjiàn 迷路 mílù 小孩 xiǎohái

    - Tiểu Minh gặp đứa trẻ bị lạc.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. họ Phùng

Ví dụ:
  • volume volume

    - féng 先生 xiānsheng shì wèi hǎo 老师 lǎoshī

    - Ông Phùng là một giáo viên tốt.

  • volume volume

    - féng 女士 nǚshì 工作 gōngzuò hěn 认真 rènzhēn

    - Bà Phùng làm việc rất chăm chỉ.

  • volume volume

    - xìng féng

    - Anh ấy họ Phùng.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - xiǎo míng 逢见 féngjiàn 迷路 mílù 小孩 xiǎohái

    - Tiểu Minh gặp đứa trẻ bị lạc.

  • volume volume

    - 千载难逢 qiānzǎinánféng hǎo 机会 jīhuì

    - Ngàn năm hiếm có cơ hội tốt.

  • volume volume

    - 异地相逢 yìdìxiāngféng

    - gặp nhau nơi đất khách

  • volume volume

    - 黄村 huángcūn shì sān liù jiǔ 逢集 féngjí

    - phiên chợ thôn Hoàng vào các ngày 3, 6, 9.

  • volume volume

    - 大伙儿 dàhuǒer jiù xiàng 久别重逢 jiǔbiéchóngféng de 亲人 qīnrén 一样 yīyàng 亲热 qīnrè 极了 jíle

    - Mọi người như người thân lâu ngày gặp lại nhau, vô cùng thân thiết.

  • volume volume

    - 好友 hǎoyǒu 相逢 xiāngféng 畅叙 chàngxù 别情 biéqíng 实为 shíwèi 一大 yīdà 快事 kuàishì

    - bạn bè gặp lại nhau, vui vẻ kể cho nhau nghe chuyện của những ngày xa cách, thật là một điều vui mừng.

  • volume volume

    - 家人 jiārén 每逢 měiféng 节日 jiérì 祭祀 jìsì 祖先 zǔxiān

    - Gia đình cúng tế tổ tiên vào mỗi dịp lễ.

  • volume volume

    - 期待 qīdài 老朋友 lǎopéngyou 重逢 chóngféng

    - Anh ấy mong chờ gặp lại bạn cũ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+7 nét)
    • Pinyin: Féng , Páng , Péng
    • Âm hán việt: Bồng , Phùng
    • Nét bút:ノフ丶一一一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YHEJ (卜竹水十)
    • Bảng mã:U+9022
    • Tần suất sử dụng:Cao