Đọc nhanh: 造舆论 (tạo dư luận). Ý nghĩa là: để xây dựng dư luận, để tạo ra một sự ồn ào.
造舆论 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. để xây dựng dư luận
to build up public opinion
✪ 2. để tạo ra một sự ồn ào
to create a fuss
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 造舆论
- 舆论哗然
- dư luận xôn xao.
- 外界 舆论
- dư luận bên ngoài.
- 政府 正在 控制 舆论
- Chính phủ kiểm soát dư luận.
- 世界 进步 舆论 都 谴责 侵略者 的 挑衅
- dư luận tiến bộ trên thế giới đều lên án sự khiêu khích của kẻ xâm lược.
- 公司 担心 舆论 的 反应
- Công ty lo ngại phản ứng của dư luận.
- 他 受到 了 舆论 的 批评
- Anh ấy đã nhận chỉ trích từ dư luận.
- 他们 正在 试图 大 造舆论
- Họ cố gắng tạo ra dư luận mạnh mẽ.
- 指责 当代 青少年 超前消费 的 社会舆论 不绝于耳
- Dư luận xã hội không ngừng chỉ trích thói tiêu xài quá mức của thanh thiếu niên hiện tại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
舆›
论›
造›