造舆论 zào yúlùn
volume volume

Từ hán việt: 【tạo dư luận】

Đọc nhanh: 造舆论 (tạo dư luận). Ý nghĩa là: để xây dựng dư luận, để tạo ra một sự ồn ào.

Ý Nghĩa của "造舆论" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

造舆论 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. để xây dựng dư luận

to build up public opinion

✪ 2. để tạo ra một sự ồn ào

to create a fuss

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 造舆论

  • volume volume

    - 舆论哗然 yúlùnhuárán

    - dư luận xôn xao.

  • volume volume

    - 外界 wàijiè 舆论 yúlùn

    - dư luận bên ngoài.

  • volume volume

    - 政府 zhèngfǔ 正在 zhèngzài 控制 kòngzhì 舆论 yúlùn

    - Chính phủ kiểm soát dư luận.

  • volume volume

    - 世界 shìjiè 进步 jìnbù 舆论 yúlùn dōu 谴责 qiǎnzé 侵略者 qīnlüèzhě de 挑衅 tiǎoxìn

    - dư luận tiến bộ trên thế giới đều lên án sự khiêu khích của kẻ xâm lược.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 担心 dānxīn 舆论 yúlùn de 反应 fǎnyìng

    - Công ty lo ngại phản ứng của dư luận.

  • volume volume

    - 受到 shòudào le 舆论 yúlùn de 批评 pīpíng

    - Anh ấy đã nhận chỉ trích từ dư luận.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 试图 shìtú 造舆论 zàoyúlùn

    - Họ cố gắng tạo ra dư luận mạnh mẽ.

  • volume volume

    - 指责 zhǐzé 当代 dāngdài 青少年 qīngshàonián 超前消费 chāoqiánxiāofèi de 社会舆论 shèhuìyúlùn 不绝于耳 bùjuéyúěr

    - Dư luận xã hội không ngừng chỉ trích thói tiêu xài quá mức của thanh thiếu niên hiện tại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Bát 八 (+12 nét), cữu 臼 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ丨一一一フ一丨フ一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HXKC (竹重大金)
    • Bảng mã:U+8206
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+4 nét)
    • Pinyin: Lún , Lùn
    • Âm hán việt: Luân , Luận
    • Nét bút:丶フノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVOP (戈女人心)
    • Bảng mã:U+8BBA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+7 nét)
    • Pinyin: Cāo , Cào , Zào
    • Âm hán việt: Tháo , Tạo
    • Nét bút:ノ一丨一丨フ一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YHGR (卜竹土口)
    • Bảng mã:U+9020
    • Tần suất sử dụng:Rất cao