Đọc nhanh: 造纸行业 (tạo chỉ hành nghiệp). Ý nghĩa là: ngành công nghiệp giấy.
造纸行业 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngành công nghiệp giấy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 造纸行业
- 人造地球 卫星 的 发射 是 人类 星际 旅行 的 嚆
- phóng vệ tinh nhân tạo là sự mở đầu việc du hành vũ trụ của loài người.
- 他 从事 电脑 编程 行业
- Anh ấy tham gia ngành lập trình máy tính.
- 他 之前 做 房地产 行业 , 现在 从事 教育 行业
- Anh ấy từng làm trong ngành bất động sản, bây giờ anh ấy đang làm trong ngành giáo dục
- 丑闻 震动 了 整个 行业
- Scandal làm rúng động cả ngành.
- 她 的 创造 改变 了 行业
- Thành tựu của cô ấy đã thay đổi ngành công nghiệp.
- 专业 评审团 将 邀请 德高望重 的 行业 专家 出任 评审团 顾问
- Ban phán quyết sẽ mời các chuyên gia trong ngành có uy tín cao làm cố vấn cho bồi thẩm đoàn.
- 他 在 金融 行业 工作
- Anh ấy làm việc trong ngành tài chính.
- 为了 打击 这种 造假 行为 , 具有 防伪 功能 的 全息 商标 应运而生
- Để chống lại các hành vi làm hàng giả, các nhãn hiệu nổi ba chiều có chức năng chống hàng giả đã ra đời theo yêu cầu của thời đại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
纸›
行›
造›