Đọc nhanh: 行业设备 (hành nghiệp thiết bị). Ý nghĩa là: Thiết bị chuyên dụng.
行业设备 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thiết bị chuyên dụng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 行业设备
- 堆料 机是 重要 的 堆场 作业 设备
- Máy xếp là một thiết bị vận hành sân bãi quan trọng
- 湖北 电子 及 通信 设备 制造业 产业 波及 效果 分析
- Phân tích Hiệu ứng chuỗi trong ngành sản xuất thiết bị điện tử và truyền thông Hồ Bắc
- 现代 产业 需要 高科技 设备
- Ngành công nghiệp hiện đại cần thiết bị công nghệ cao.
- 企业 输入 了 现代 设备
- Doanh nghiệp đã nhập thiết bị hiện đại.
- 正是 设备 的 低劣 才 导致 一些 徒步旅行 者 不愿 继续 攀登
- Đúng là thiết bị kém chất lượng đã khiến một số người đi bộ không muốn tiếp tục leo núi.
- 对 设备 进行 精确 调整
- Điều chỉnh thiết bị chính xác.
- 公司 对 设备 进行 检验
- Công ty tiến hành kiểm tra thiết bị.
- 他们 会 进行 设备 检验
- Họ sẽ tiến hành kiểm tra thiết bị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
备›
行›
设›