Đọc nhanh: 造纸术 (tạo chỉ thuật). Ý nghĩa là: Kỹ thuật làm giấy.
造纸术 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kỹ thuật làm giấy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 造纸术
- 造纸 作坊
- xưởng làm giấy
- 这件 艺术品 是 经过 千锤百炼 打造 出来 的 精品
- Tác phẩm nghệ thuật này là sản phẩm chất lượng đã trải qua rất nhiều công nhào nặn.
- 艺术家 营造 了 一个 幻想 世界
- Nghệ sĩ sáng tạo một thế giới tưởng tượng.
- 造纸厂 的 废料 可以 制造 酒精
- phế liệu của nhà máy giấy có thể chế tạo cồn.
- 在技术上 很 有 造就
- đạt được nhiều thành tựu trong lĩnh vực kỹ thuật.
- 造纸厂 已 向 国家 上缴 利税 一千万元
- nhà máy sản xuất giấy đã nộp hàng vạn đồng lợi nhuận và thuế cho quốc gia.
- 他们 创造 了 全新 的 技术
- Họ đã tạo ra công nghệ hoàn toàn mới.
- 树皮 可以 做 造纸 的 原料
- Vỏ cây có thể dùng làm nguyên liệu làm giấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
术›
纸›
造›