造纸术 zàozhǐ shù
volume volume

Từ hán việt: 【tạo chỉ thuật】

Đọc nhanh: 造纸术 (tạo chỉ thuật). Ý nghĩa là: Kỹ thuật làm giấy.

Ý Nghĩa của "造纸术" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

造纸术 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Kỹ thuật làm giấy

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 造纸术

  • volume volume

    - 造纸 zàozhǐ 作坊 zuōfāng

    - xưởng làm giấy

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 艺术品 yìshùpǐn shì 经过 jīngguò 千锤百炼 qiānchuíbǎiliàn 打造 dǎzào 出来 chūlái de 精品 jīngpǐn

    - Tác phẩm nghệ thuật này là sản phẩm chất lượng đã trải qua rất nhiều công nhào nặn.

  • volume volume

    - 艺术家 yìshùjiā 营造 yíngzào le 一个 yígè 幻想 huànxiǎng 世界 shìjiè

    - Nghệ sĩ sáng tạo một thế giới tưởng tượng.

  • volume volume

    - 造纸厂 zàozhǐchǎng de 废料 fèiliào 可以 kěyǐ 制造 zhìzào 酒精 jiǔjīng

    - phế liệu của nhà máy giấy có thể chế tạo cồn.

  • volume volume

    - 在技术上 zàijìshùshàng hěn yǒu 造就 zàojiù

    - đạt được nhiều thành tựu trong lĩnh vực kỹ thuật.

  • volume volume

    - 造纸厂 zàozhǐchǎng xiàng 国家 guójiā 上缴 shàngjiǎo 利税 lìshuì 一千万元 yīqiānwànyuán

    - nhà máy sản xuất giấy đã nộp hàng vạn đồng lợi nhuận và thuế cho quốc gia.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 创造 chuàngzào le 全新 quánxīn de 技术 jìshù

    - Họ đã tạo ra công nghệ hoàn toàn mới.

  • volume volume

    - 树皮 shùpí 可以 kěyǐ zuò 造纸 zàozhǐ de 原料 yuánliào

    - Vỏ cây có thể dùng làm nguyên liệu làm giấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+1 nét)
    • Pinyin: Shù , Zhú , Zhù
    • Âm hán việt: Thuật , Truật
    • Nét bút:一丨ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ID (戈木)
    • Bảng mã:U+672F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhǐ
    • Âm hán việt: Chỉ
    • Nét bút:フフ一ノフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMHVP (女一竹女心)
    • Bảng mã:U+7EB8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+7 nét)
    • Pinyin: Cāo , Cào , Zào
    • Âm hán việt: Tháo , Tạo
    • Nét bút:ノ一丨一丨フ一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YHGR (卜竹土口)
    • Bảng mã:U+9020
    • Tần suất sử dụng:Rất cao