Đọc nhanh: 速决 (tốc quyết). Ý nghĩa là: giải quyết nhanh. Ví dụ : - 速战速决。 đánh nhanh rút gọn.
速决 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giải quyết nhanh
迅速地解决
- 速战速决
- đánh nhanh rút gọn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 速决
- 速战速决
- đánh nhanh rút gọn.
- 不 拿到 金牌 决不 甘心
- không giành được huy chương vàng quyết không cam lòng.
- 下雨 了 , 遂 决定 不 出门
- Mưa rồi, thế là quyết định không ra ngoài.
- 不获 全胜 , 决不 甘休
- không giành được thắng lợi trọn vẹn, quyết không chịu thôi.
- 下定决心
- hạ quyết tâm.
- 一种 新 的 基于 区域 特征 的 快速 步态 识别方法
- Một phương pháp nhận dạng nhanh mới dựa trên các đặc điểm của khu vực
- 他 能 快速 解决问题
- Anh ấy có thể giải quyết vấn đề nhanh chóng.
- 鸡块 的 大小 决定 烹饪 时间
- Kích thước của miếng gà quyết định thời gian nấu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
决›
速›