Đọc nhanh: 速效 (tốc hiệu). Ý nghĩa là: hiệu quả nhanh.
✪ 1. hiệu quả nhanh
很快就取得的成效
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 速效
- 丙酮 对 强力胶 没 效果
- Axeton không hoạt động trên chất kết dính
- 收效 神速
- hiệu quả nhanh chóng.
- 上行下效
- trên làm dưới bắt chước theo.
- 鼓风机 和 木 风箱 的 效力 不能 相提并论
- hiệu lực của máy quạt gió và hòm quạt gỗ không thể coi như nhau được.
- 中国 经济 得到 了 迅速 发展
- Nền kinh tế Trung Quốc đã phát triển nhanh chóng.
- 世界 上 最 有效 的 水力 是 女人 的 眼泪
- Nước mắt của phụ nữ là một trong những nguồn năng lượng hiệu quả nhất trên thế giới.
- 中国 的 经济 正在 快速 起飞
- Nền kinh tế Trung Quốc đang phát triển nhanh chóng.
- 世界 资源 正在 迅速 减少
- Nguồn tài nguyên của thế giới đang suy giảm nhanh chóng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
效›
速›