Đọc nhanh: 通脱木 (thông thoát mộc). Ý nghĩa là: cây bánh tráng (Tetrapanax papyriferus).
通脱木 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây bánh tráng (Tetrapanax papyriferus)
rice-paper plant (Tetrapanax papyriferus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 通脱木
- 实 木地板 比 普通 地板 贵 很多
- Sàn gỗ tự nhiên đắt hơn nhiều so với sàn thường.
- 一通 文书
- Một kiện văn thư.
- 一 英镑 面值 的 钞票 已 停止 流通
- Mệnh giá của tờ tiền một bảng Anh đã ngừng lưu thông.
- 保龄球道 供 保龄球 滚动 的 木制 表面 的 通道 或 球道
- Các cánh đường gỗ hoặc hành lang trên bề mặt gỗ dùng để lăn bóng trong môn bowling.
- 木炭 比 普通 炭 更 环保
- Than gỗ thân thiện với môi trường hơn than thường.
- 丁克家庭 通常 更 注重 事业 发展
- Gia đình DINK thường chú trọng phát triển sự nghiệp.
- 一把 刻着 他 辉煌 胜利 的 木剑
- Một thanh kiếm gỗ khắc huyền thoại về những chiến công của ông!
- 一个 天然 木头 平台 通向 家里 的 主室
- Sàn gỗ tự nhiên dẫn vào phòng chính của ngôi nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
木›
脱›
通›