通知卡片 tōngzhī kǎpiàn
volume volume

Từ hán việt: 【thông tri ca phiến】

Đọc nhanh: 通知卡片 (thông tri ca phiến). Ý nghĩa là: Thẻ thông báo (văn phòng phẩm) giấy nhắc việc (văn phòng phẩm).

Ý Nghĩa của "通知卡片" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

通知卡片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Thẻ thông báo (văn phòng phẩm) giấy nhắc việc (văn phòng phẩm)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 通知卡片

  • volume volume

    - 书面通知 shūmiàntōngzhī

    - thông báo bằng văn bản.

  • volume volume

    - 卡通片 kǎtōngpiàn yǒu 很多 hěnduō 种类 zhǒnglèi

    - Phim hoạt hình có nhiều loại.

  • volume volume

    - 乡长 xiāngcháng 接到 jiēdào 通知 tōngzhī 连夜 liányè gǎn 进城 jìnchéng

    - Xã trưởng nhận được thông báo, suốt đêm hôm ấy vội vã vào thành.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí tuō dào 他们 tāmen 催缴 cuījiǎo 通知单 tōngzhīdān lái

    - Bạn đợi cho đến khi họ gửi thông báo.

  • volume volume

    - 一块 yīkuài 很大 hěndà de 通知 tōngzhī 牌儿 páiér

    - Một tấm bảng thông báo to.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 旷课 kuàngkè bèi 通知 tōngzhī 家长 jiāzhǎng

    - Cậu ấy bị báo với phụ huynh vì trốn học.

  • volume volume

    - 会议 huìyì de 通知 tōngzhī hái 没有 méiyǒu 收到 shōudào

    - Thông báo về cuộc họp vẫn chưa nhận được.

  • volume volume

    - 年纪 niánjì 老大不小 lǎodàbùxiǎo yóu 童心未泯 tóngxīnwèimǐn 喜欢 xǐhuan kàn 卡通 kǎtōng 漫画 mànhuà

    - Anh ấy tuổi tác cũng không nhỏ nữa, mà vẫn chưa hết tính trẻ con, vẫn thích xem hoạt hình và đọc truyện tranh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bốc 卜 (+3 nét)
    • Pinyin: Kǎ , Qiǎ
    • Âm hán việt: Ca , Khải , , Tạp
    • Nét bút:丨一一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YMY (卜一卜)
    • Bảng mã:U+5361
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phiến 片 (+0 nét)
    • Pinyin: Pàn , Piān , Piàn
    • Âm hán việt: Phiến
    • Nét bút:ノ丨一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LLML (中中一中)
    • Bảng mã:U+7247
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thỉ 矢 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhī , Zhì
    • Âm hán việt: Tri , Trí
    • Nét bút:ノ一一ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OKR (人大口)
    • Bảng mã:U+77E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+7 nét)
    • Pinyin: Tōng , Tòng
    • Âm hán việt: Thông
    • Nét bút:フ丶丨フ一一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YNIB (卜弓戈月)
    • Bảng mã:U+901A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao