Đọc nhanh: 通知卡片 (thông tri ca phiến). Ý nghĩa là: Thẻ thông báo (văn phòng phẩm) giấy nhắc việc (văn phòng phẩm).
通知卡片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thẻ thông báo (văn phòng phẩm) giấy nhắc việc (văn phòng phẩm)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 通知卡片
- 书面通知
- thông báo bằng văn bản.
- 卡通片 有 很多 种类
- Phim hoạt hình có nhiều loại.
- 乡长 接到 通知 , 连夜 赶 进城
- Xã trưởng nhận được thông báo, suốt đêm hôm ấy vội vã vào thành.
- 一直 拖 到 他们 寄 催缴 通知单 来
- Bạn đợi cho đến khi họ gửi thông báo.
- 一块 很大 的 通知 牌儿
- Một tấm bảng thông báo to.
- 他 因为 旷课 被 通知 家长
- Cậu ấy bị báo với phụ huynh vì trốn học.
- 会议 的 通知 还 没有 收到
- Thông báo về cuộc họp vẫn chưa nhận được.
- 他 年纪 已 老大不小 , 猶 童心未泯 , 喜欢 看 卡通 和 漫画
- Anh ấy tuổi tác cũng không nhỏ nữa, mà vẫn chưa hết tính trẻ con, vẫn thích xem hoạt hình và đọc truyện tranh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卡›
片›
知›
通›