Đọc nhanh: 算术表 (toán thuật biểu). Ý nghĩa là: Bảng cộng số học Bảng tính số học.
算术表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bảng cộng số học Bảng tính số học
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 算术表
- 马术 表演
- biểu diễn thuật cưỡi ngựa.
- 算术 测验
- kiểm tra môn số học
- 算术 难题
- đề toán khó.
- 她 不 懂 计算机技术
- Cô ấy không hiểu kỹ thuật máy tính.
- 他 的 学术报告 打算 重点 谈 针刺麻醉 在 脑外科 方面 的 应用
- Ông ấy dự định tập trung nói về ứng dụng gây tê bằng kim vào lĩnh vực ngoại khoa não.
- 他 手术 苏醒 的 速度 算 的 快 了
- anh ấy hồi phục sau ca phẫu thuật rất nhanh.
- 他 很 懂 计算机技术
- Anh ấy rất hiểu công nghệ máy tính.
- 爸爸 辅导 我 做 算术题 , 并 不 直接 告诉 我 , 而是 给 我 提示 一些 思路
- Bố dạy tôi làm các đề số học, không trực tiếp nói với tôi, mà chỉ cho tôi cách tư duy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
术›
算›
表›