Đọc nhanh: 通心菜 (thông tâm thái). Ý nghĩa là: xem 蕹 菜.
通心菜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 蕹 菜
see 蕹菜 [wèng cài]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 通心菜
- 心眼儿 灵通
- thông minh linh hoạt.
- 大白菜 空心 了
- cây cải này bị rỗng ruột rồi.
- 煮 红色 卷心菜 时 , 加 一匙 柠檬汁 , 可 使 菜色 红艳
- Khi nấu bắp cải đỏ, thêm một thìa nước cốt chanh để món ăn có màu đỏ.
- 友谊 是 沟通 心灵 的 桥梁
- Tình bạn là cầu nối giữa những tâm hồn.
- 他 的 心气 窄 , 说 不通
- bụng dạ nó rất hẹp hòi, nói không được đâu.
- 他 的 心 扑通 扑通 地 跳
- Tim anh ấy đập thình thịch.
- 市中心 交通 十分 畅通
- Giao thông trung tâm thành phố rất thông thoáng.
- 他 年纪 已 老大不小 , 猶 童心未泯 , 喜欢 看 卡通 和 漫画
- Anh ấy tuổi tác cũng không nhỏ nữa, mà vẫn chưa hết tính trẻ con, vẫn thích xem hoạt hình và đọc truyện tranh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺗›
心›
菜›
通›