Đọc nhanh: 通气孔 (thông khí khổng). Ý nghĩa là: một cái lọng, lỗ thoát khí, một lỗ thông hơi.
通气孔 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. một cái lọng
a louvre
✪ 2. lỗ thoát khí
airflow orifice
✪ 3. một lỗ thông hơi
an airvent
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 通气孔
- 通气孔
- lỗ thông gió
- 串通一气
- thông đồng.
- 年初 的 天气 通常 比较 寒冷
- Thời tiết đầu năm thường khá lạnh.
- 他 的 心气 窄 , 说 不通
- bụng dạ nó rất hẹp hòi, nói không được đâu.
- 娇气 可以 说 是 独生子女 的 通病
- yếu đuối có thể nói là bệnh chung của con một.
- 上下 不 通气 , 工作 很难 开展
- trên dưới không trao đổi tin tức, công việc rất khó triển khai.
- 串通一气
- thông đồng với nhau.
- 他们 通同一气
- bọn chúng cùng thông đồng với nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
孔›
气›
通›