通气孔 tōng qìkǒng
volume volume

Từ hán việt: 【thông khí khổng】

Đọc nhanh: 通气孔 (thông khí khổng). Ý nghĩa là: một cái lọng, lỗ thoát khí, một lỗ thông hơi.

Ý Nghĩa của "通气孔" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

通气孔 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. một cái lọng

a louvre

✪ 2. lỗ thoát khí

airflow orifice

✪ 3. một lỗ thông hơi

an airvent

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 通气孔

  • volume volume

    - 通气孔 tōngqìkǒng

    - lỗ thông gió

  • volume volume

    - 串通一气 chuàntōngyīqì

    - thông đồng.

  • volume volume

    - 年初 niánchū de 天气 tiānqì 通常 tōngcháng 比较 bǐjiào 寒冷 hánlěng

    - Thời tiết đầu năm thường khá lạnh.

  • volume volume

    - de 心气 xīnqì zhǎi shuō 不通 bùtōng

    - bụng dạ nó rất hẹp hòi, nói không được đâu.

  • volume volume

    - 娇气 jiāoqì 可以 kěyǐ shuō shì 独生子女 dúshēngzǐnǚ de 通病 tōngbìng

    - yếu đuối có thể nói là bệnh chung của con một.

  • volume volume

    - 上下 shàngxià 通气 tōngqì 工作 gōngzuò 很难 hěnnán 开展 kāizhǎn

    - trên dưới không trao đổi tin tức, công việc rất khó triển khai.

  • volume volume

    - 串通一气 chuàntōngyīqì

    - thông đồng với nhau.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 通同一气 tōngtóngyīqì

    - bọn chúng cùng thông đồng với nhau.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tử 子 (+1 nét)
    • Pinyin: Kǒng
    • Âm hán việt: Khổng
    • Nét bút:フ丨一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NDU (弓木山)
    • Bảng mã:U+5B54
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khí 气 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí , Khất
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OMN (人一弓)
    • Bảng mã:U+6C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+7 nét)
    • Pinyin: Tōng , Tòng
    • Âm hán việt: Thông
    • Nét bút:フ丶丨フ一一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YNIB (卜弓戈月)
    • Bảng mã:U+901A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao