Đọc nhanh: 通化市 (thông hoá thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Tonghua thuộc tỉnh Cát Lâm 吉林省 ở đông bắc Trung Quốc.
✪ 1. Thành phố cấp tỉnh Tonghua thuộc tỉnh Cát Lâm 吉林省 ở đông bắc Trung Quốc
Tonghua prefecture level city in Jilin province 吉林省 in northeast China
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 通化市
- 北京市 的 交通 很 方便
- Giao thông ở Bắc Kinh rất thuận tiện.
- 两条 道 通向 市场
- Hai con đường dẫn tới chợ.
- 合肥 交通广播 全方位 、 多 视角 关注 城市交通
- Hefei Traffic Broadcasting chú ý đến giao thông đô thị theo mọi hướng và nhiều góc độ
- 城市化 是 社会 发展 的 主流
- Đô thị hóa là xu hướng phát triển của xã hội.
- 城市 建设 追求 现代化
- Xây dựng thành phố theo hướng hiện đại hóa.
- 人类 通过 自动化 扩展 了 人类 神经系统 的 功能 思维 和 决断 的 才能
- Con người đã mở rộng khả năng tư duy và quyết đoán của hệ thống thần kinh thông qua việc tự động hóa.
- 他们 优化 了 交通网
- Họ đã tối ưu hóa hệ thống giao thông.
- 小轿车 比 大巴车 更 适合 城市 中 的 交通
- Xe hơi con phù hợp hơn với giao thông trong thành phố so với xe buýt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
市›
通›