Đọc nhanh: 通州区 (thông châu khu). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Thông Châu ở Nam Thông 南通 , Giang Tô, Quận Tongzhou phía đông Bắc Kinh, trước đây là quận Tong.
✪ 1. Thành phố cấp quận Thông Châu ở Nam Thông 南通 , Giang Tô
Tongzhou county level city in Nantong 南通 [Nán tōng], Jiangsu
✪ 2. Quận Tongzhou phía đông Bắc Kinh, trước đây là quận Tong
Tongzhou district east of Beijing, formerly Tong county
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 通州区
- 我 老家 在 山区 , 那儿 不 通车
- quê tôi ở vùng núi, nơi đó không có xe cộ qua lại.
- 他 在 南 犹他州 的 天堂 的 使命 邪教 区长 大
- Anh lớn lên trong tổ hợp giáo phái Heaven's Mission ở Nam Utah.
- 我刚 和 瓦 胡 州立大学 通过 电话
- Tôi vừa nói chuyện với Đại học Bang Oahu.
- 市区 交通 很 方便
- Giao thông trong khu vực thành phố rất thuận tiện.
- 住宅区 四周 有 道路 连通
- xung quanh khu nhà ở có đường cái thông ra ngoài.
- 他 的 领养 是 通过 当地 教区 完成 的
- Việc nhận nuôi ông thông qua một giáo xứ địa phương.
- 这个 地区 的 交通 条件 优越
- Điều kiện giao thông ở khu vực này cực tốt.
- 我们 的 炮火 控制 了 通往 市区 的 各条 道路
- Pháo của chúng tôi kiểm soát mọi con đường dẫn vào khu vực thành phố.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
州›
通›