Đọc nhanh: 通信网络 (thông tín võng lạc). Ý nghĩa là: mạng lưới thông tin liên lạc.
通信网络 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mạng lưới thông tin liên lạc
communications network
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 通信网络
- 网络 通道 很 稳定
- Đường truyền mạng rất ổn định.
- 通信 网络 的 覆盖范围 很广
- Độ phủ sóng của mạng lưới thông tin rất rộng.
- 网络 信号 断断续续
- Tín hiệu mạng lâu lâu đứt quãng.
- 通讯 网络 始终 在线
- Mạng thông tin liên lạc luôn trực tuyến.
- 通过 网络营销 扩大 市场
- Mở rộng thị trường thông qua tiếp thị trực tuyến.
- 我们 需要 改善 交通网络
- Chúng ta cần cải thiện mạng lưới giao thông.
- 你 可以 接通 全国 计算机网络
- Bạn có thể truy cập mạng máy tính quốc gia.
- 董事会 注意 到 维持 有效 通讯 的 需要 , 因此 决定 建立 一个 新 的 通信网
- Ban giám đốc nhận thấy sự cần thiết để duy trì một hệ thống liên lạc hiệu quả, vì vậy quyết định thành lập một mạng thông tin mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
信›
络›
网›
通›