Đọc nhanh: 网络通信消息 (võng lạc thông tín tiêu tức). Ý nghĩa là: Trạng thái Wifi.
网络通信消息 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trạng thái Wifi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 网络通信消息
- 互通 消息
- trao đổi tin tức
- 他 通过 信息 渠道 获取 消息
- Anh ấy nhận thông tin qua kênh thông tin.
- 他 通过 电话 打听 到 她 的 信息
- Anh nghe ngóng được thông tin của cô qua điện thoại.
- 通信 网络 的 覆盖范围 很广
- Độ phủ sóng của mạng lưới thông tin rất rộng.
- 我 不 相信 网络 情缘
- Tôi không tin vào chuyện tình cảm trên mạng.
- 他 通过 网络 诈骗 了 很多 人
- Anh ta đã lừa bịp nhiều người qua mạng.
- 信息流 通畅无阻
- Thông tin lưu thông không bị cản trở.
- 这是 深层 网络 信息 的 加密 链接
- Đó là một liên kết được mã hóa đến web sâu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
信›
息›
消›
络›
网›
通›